Viêm loét dạ dày là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm loét dạ dày là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng do mất cân bằng giữa yếu tố tấn công và bảo vệ. Bệnh thường do nhiễm Helicobacter pylori hoặc dùng thuốc NSAIDs, gây đau thượng vị và nguy cơ biến chứng.
Giới thiệu chung
Viêm loét dạ dày là tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, thường xuất hiện dưới dạng những vết loét có bờ rõ, đáy tổn thương có thể nông hoặc sâu tùy giai đoạn. Đây là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến, có tỷ lệ mắc cao trên toàn thế giới và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống cũng như năng suất lao động của người bệnh. Viêm loét dạ dày không chỉ gây triệu chứng khó chịu mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như chảy máu tiêu hóa, thủng dạ dày hoặc ung thư hóa.
Dạ dày nằm ở phần trên của ổ bụng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nhờ vào dịch vị chứa acid hydrochloric và các enzyme. Lớp niêm mạc dạ dày có cơ chế bảo vệ tự nhiên, bao gồm lớp chất nhầy, bicarbonate, và hệ thống vi tuần hoàn. Khi các cơ chế bảo vệ này bị suy yếu hoặc các yếu tố tấn công (acid, pepsin, vi khuẩn, thuốc) vượt trội, niêm mạc sẽ bị tổn thương dẫn đến hình thành ổ loét.
Viêm loét dạ dày thường được chẩn đoán thông qua nội soi, cho phép quan sát trực tiếp tổn thương và lấy mẫu sinh thiết để xác định nguyên nhân. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp nhất ở người trưởng thành từ 30 đến 60 tuổi, với tần suất cao hơn ở nam giới.
Phân loại và phân độ
Có nhiều cách phân loại viêm loét dạ dày dựa trên vị trí, nguyên nhân, hoặc đặc điểm nội soi. Về vị trí, các dạng thường gặp gồm:
- Loét dạ dày (gastric ulcer): nằm ở thân vị, hang vị.
- Loét tá tràng (duodenal ulcer): chủ yếu ở hành tá tràng.
- Loét kết hợp: xuất hiện đồng thời ở cả dạ dày và tá tràng.
Theo nguyên nhân, có thể phân thành loét do Helicobacter pylori, loét do thuốc (đặc biệt là nhóm thuốc chống viêm không steroid – NSAIDs), loét do stress, hoặc loét tự phát không xác định nguyên nhân rõ ràng.
Hệ thống phân độ Forrest thường được sử dụng để đánh giá mức độ chảy máu và nguy cơ tái phát loét qua nội soi:
Phân độ Forrest | Đặc điểm nội soi | Nguy cơ tái phát |
---|---|---|
IA | Chảy máu đang phun | Rất cao |
IB | Máu rỉ | Cao |
IIA | Thấy mạch máu trần | Cao |
IIB | Cục máu đông bám | Trung bình |
IIC | Vết loét đáy có sắc tố đen | Thấp |
III | Đáy loét sạch | Rất thấp |
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân hàng đầu của viêm loét dạ dày là nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori. Loài vi khuẩn này có khả năng sống sót trong môi trường acid nhờ sản xuất enzyme urease, chuyển hóa ure thành amoniac để trung hòa acid xung quanh, đồng thời gây phá hủy niêm mạc qua cơ chế viêm mạn tính. Nhiễm H. pylori không được điều trị triệt để có thể tồn tại suốt đời và làm tăng nguy cơ tái phát loét.
Nguyên nhân quan trọng khác là việc sử dụng NSAIDs (aspirin, ibuprofen, naproxen...) lâu dài hoặc liều cao. NSAIDs ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất đóng vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày. Sự thiếu hụt prostaglandin khiến lớp chất nhầy giảm, lưu lượng máu niêm mạc kém, dẫn đến dễ tổn thương bởi acid và pepsin.
Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
- Uống rượu bia nhiều.
- Hút thuốc lá.
- Stress kéo dài, đặc biệt là stress sinh lý nặng (bỏng, chấn thương, phẫu thuật lớn).
- Bệnh lý nội khoa kèm theo (bệnh gan, bệnh thận).
Cơ chế bệnh sinh chung của viêm loét là sự mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid, pepsin, vi khuẩn, thuốc, rượu) và yếu tố bảo vệ (chất nhầy, bicarbonate, lưu lượng máu, prostaglandin, tái tạo tế bào).
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của viêm loét dạ dày có thể thay đổi tùy vị trí và mức độ tổn thương. Triệu chứng điển hình nhất là đau vùng thượng vị, cảm giác bỏng rát hoặc âm ỉ, thường liên quan đến bữa ăn. Loét tá tràng thường đau khi đói hoặc vào ban đêm, trong khi loét dạ dày thường đau sau ăn.
Các triệu chứng kèm theo có thể gồm:
- Ợ chua, ợ nóng.
- Buồn nôn, nôn.
- Chán ăn, sụt cân.
- Đầy bụng, khó tiêu.
Các dấu hiệu cảnh báo biến chứng cần lưu ý gồm: nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau bụng dữ dội đột ngột (có thể do thủng), thiếu máu, mệt mỏi kéo dài. Những trường hợp này cần can thiệp y tế khẩn cấp.
Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi hoặc người dùng NSAIDs, viêm loét có thể tiến triển âm thầm, chỉ phát hiện khi có biến chứng như chảy máu tiêu hóa hoặc thủng dạ dày.
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm loét dạ dày dựa trên sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng. Nội soi tiêu hóa trên là phương pháp tiêu chuẩn vàng, cho phép quan sát trực tiếp vị trí, kích thước, hình dạng vết loét, đồng thời lấy mẫu sinh thiết để kiểm tra sự hiện diện của Helicobacter pylori hoặc loại trừ ác tính.
Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể thực hiện các kỹ thuật như nhuộm màu niêm mạc, phóng đại hình ảnh hoặc sử dụng ánh sáng hẹp (NBI – Narrow Band Imaging) để đánh giá chi tiết hơn cấu trúc niêm mạc và mạch máu.
Các xét nghiệm không xâm lấn nhằm phát hiện H. pylori bao gồm:
- Test hơi thở ure: bệnh nhân uống dung dịch chứa ure gắn đồng vị carbon; nếu có H. pylori, ure sẽ bị phân giải thành amoniac và carbon dioxide, CO2 này được đo trong hơi thở.
- Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori.
- Xét nghiệm huyết thanh học phát hiện kháng thể, tuy nhiên không phân biệt được nhiễm mới hay cũ.
Chẩn đoán hình ảnh bằng X-quang dạ dày có uống bari hiện ít được dùng do độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn nội soi, nhưng vẫn hữu ích ở những trường hợp không thể nội soi. CT scan hoặc MRI có thể cần thiết khi nghi ngờ biến chứng như thủng hoặc khối u.
Điều trị y khoa
Nguyên tắc điều trị gồm: loại bỏ nguyên nhân, làm lành vết loét, phòng ngừa tái phát và xử lý biến chứng. Với loét do H. pylori, phác đồ diệt vi khuẩn là bắt buộc. Phác đồ ba thuốc tiêu chuẩn gồm:
Thuốc | Liều | Thời gian |
---|---|---|
Omeprazole (hoặc PPI tương đương) | 20 mg x 2 lần/ngày | 10–14 ngày |
Amoxicillin | 1 g x 2 lần/ngày | 10–14 ngày |
Clarithromycin | 500 mg x 2 lần/ngày | 10–14 ngày |
Trong trường hợp kháng thuốc cao hoặc thất bại với phác đồ ba thuốc, có thể dùng phác đồ bốn thuốc bao gồm PPI, bismuth, tetracycline và metronidazole. Điều trị cần được cá thể hóa dựa trên mô hình kháng thuốc tại địa phương và tiền sử dùng kháng sinh của bệnh nhân.
Loét do NSAIDs yêu cầu ngừng hoặc giảm liều thuốc nếu có thể, đồng thời điều trị với PPI liều đầy đủ ít nhất 8 tuần. Có thể cân nhắc dùng misoprostol để bảo vệ niêm mạc ở bệnh nhân cần tiếp tục NSAIDs nhưng có nguy cơ cao.
Thuốc bảo vệ niêm mạc như sucralfate tạo lớp màng che phủ ổ loét, hỗ trợ lành vết thương. Antacid có thể dùng để giảm triệu chứng tức thời, nhưng không thay thế điều trị chính.
Biện pháp hỗ trợ và phòng ngừa tái phát
Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tái phát viêm loét dạ dày. Các khuyến cáo bao gồm:
- Tránh rượu bia, cà phê, nước ngọt có ga.
- Không hút thuốc lá, vì nicotine làm giảm lưu lượng máu niêm mạc và tăng tiết acid.
- Ăn uống điều độ, tránh bỏ bữa, hạn chế thực phẩm quá cay hoặc nhiều dầu mỡ.
- Quản lý stress thông qua tập luyện thể dục, thiền hoặc các phương pháp thư giãn.
Đối với bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát, bác sĩ có thể chỉ định PPI liều duy trì hoặc các thuốc ức chế acid khác trong thời gian dài. Điều trị diệt H. pylori triệt để giúp giảm đáng kể nguy cơ loét tái phát.
Giáo dục bệnh nhân về việc tuân thủ điều trị và theo dõi tái khám định kỳ giúp phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát.
Biến chứng và tiên lượng
Các biến chứng của viêm loét dạ dày có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Chảy máu tiêu hóa là biến chứng thường gặp nhất, biểu hiện bằng nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Thủng dạ dày gây viêm phúc mạc cấp, đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp.
Hẹp môn vị là biến chứng do sẹo xơ làm hẹp lối ra của dạ dày, gây nôn nhiều, giảm cân, mất nước và rối loạn điện giải. Loét mạn tính lâu năm, đặc biệt là ở bờ cong nhỏ dạ dày, có thể tiến triển thành ung thư dạ dày.
Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương và khả năng tuân thủ điều trị. Bệnh nhân được điều trị sớm và triệt để thường hồi phục tốt, trong khi bỏ sót chẩn đoán hoặc điều trị không đầy đủ dễ dẫn đến biến chứng.
Xu hướng nghiên cứu hiện tại
Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc phát triển vaccine phòng ngừa H. pylori, nhằm giảm tỷ lệ nhiễm mới và tái phát loét. Bên cạnh đó, vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota) trong điều hòa viêm và bảo vệ niêm mạc đang được quan tâm.
Một số thuốc mới như các chất ức chế tiết acid kali-cạnh tranh (P-CABs) cho thấy hiệu quả nhanh và bền hơn so với PPI truyền thống. Nghiên cứu về các hợp chất sinh học từ thực vật có tiềm năng bảo vệ niêm mạc và chống viêm cũng đang được tiến hành.
Các công nghệ hình ảnh tiên tiến trong nội soi, như nội soi huỳnh quang hoặc nội soi AI-hỗ trợ, hứa hẹn cải thiện khả năng phát hiện tổn thương nhỏ và phân loại nguy cơ.
Kết luận
Viêm loét dạ dày là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, có cơ chế bệnh sinh phức tạp và nhiều nguyên nhân. Chẩn đoán chính xác và điều trị toàn diện giúp giảm triệu chứng, lành vết loét và ngăn ngừa biến chứng. Việc kết hợp y học hiện đại với thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. Helicobacter pylori fact sheet. WHO. Link.
- Vakil N, Megraud F. Epidemiology and pathogenesis of peptic ulcer disease. In: Feldman M, Friedman LS, Brandt LJ (eds). Sleisenger and Fordtran’s Gastrointestinal and Liver Disease. 11th ed. Elsevier, 2020.
- Malfertheiner P, Megraud F, O’Morain CA, et al. Management of Helicobacter pylori infection—the Maastricht V/Florence Consensus Report. Gut. 2017;66(1):6–30.
- Laine L. Approaches to nonsteroidal anti-inflammatory drug use in the high-risk patient. Gastroenterol Clin North Am. 2009;38(3):403-17.
- National Center for Biotechnology Information. Sucralfate and gastroprotection. NCBI Bookshelf.
- Tham T. New therapeutics in peptic ulcer disease: role of microbiota and acid-reducing agents. Gastroenterology Today. 2024;12(4):234-42.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm loét dạ dày:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6